NHƯNG MÀ KHÓ LẮM!!!

ベトナム語を勉強するブログです。

【AI】ベトナム語の職業の言い方

ChatGPT4oで生成したので、嘘や間違いもあるかもしれないので、参考程度にとどめる。

 

あと、ベトナム語のキーボードのやり方に慣れるために、以下ぜんぶ自分で手で打って書いてるので、その点でもタイポあるかも…。

 

ảo thuật gia 奇術師

bác sĩ 医者

biên dịch viên 翻訳者

biên tập viên 編集者

ca sĩ  歌手

cảnh sát 警察官

chuyên gia dinh dưỡng 栄養士

chuyên gia môi trường 環境専門家

chuyên gia phân tích chính trị 政治アナリスト

chuyên gia quản lý rủi ro リスクマネジメント

chuyên gia tài chính 金融アナリスト

chuyên gia tâm lý 心理学者

chuyên gia thẩm mỹ エステティシャン

chuyên gia SEO SEOスペシャリスト

chuyên gia marketing マーケティングスペシャリスト

chuyên viên nhân sự 人事担当者

chuyên viên tư vấn コンサルタント

diễn viên 俳優

diễn viên lồng tiếng 声優

diễn viên lồng khiên dâm ポルノ俳優女優

đạo diễn phim 映画監督

đầu bếp シェフ

giáo viên 教師

họa sĩ 画家

hướng dẫn viên du lịch ツアーガイド

kế toán 会計士

kiến trúc sư 建築家

kỹ sư エンジニア

lái xe 運転手

lập trình viên プログラマー

linh mục 神父

luật sư 弁護士

lính cứu hỏa 消防士

mục sư 牧師

nhà báo ジャーナリスト

nhà đầu tư 投資家

nhà thiết kế đồ họa グラフィックデザイナー

nhà thiết kế nội thất インテリアデザイナー

nhà thiết kế thời trang ファッションデザイナー

nhà khoa học 科学者

nhà kinh doanh ビジネスマン

nhà làm phim hoạt hình アニメーター

nhà ngôn ngữ học 言語学者

nhà nghiên cứu 研究者

nhà phân tích dữ liệu データアナリスト

nhà phân tích thị trường マーケットアナリスト

nhà sản xuất âm nhạc 音楽プロデューサー

nhà sản xuất phim 映画プロデューサー

nhà sinh vật học 生物学者

nhà tâm lý học 心理学者

nhà tư vấn pháp lý 法律コンサルタント

nhà văn 作家

nhà vật lý học 物理学者

nhà hóa học 化学者

nhà khảo cổ học 考古学者

nhà địa chất học 地質学者

nhà thiên văn học 天文学者

nhạc sĩ 作曲家

nhân viên bán hàng セールスマン

nhân viên bưu điện  郵便局員

nhân viên dự báo thời tiết 気象予報士

nhân viên hành chính 行政職員

nhân viên IT ITスタッフ

nhân viên khách sạn ホテルスタッフ

nhân viên kiểm soát chất lượng 品質管理スタッフ

nhân viên ngân hàng 銀行員

nhân viên tư vấn コンサルタント

nhân viên vận hành オペレーションスタッフ

nhân viên văn phòng オフィスワーカー

người bán hàng rong 露天商

người chăn nuôi 畜産農家

người lái tàu 機関士

người mẫu モデル

người nổi tiếng 芸能人

người trồng hoa 花農家

nha sĩ 歯科医

nông dân 農家

phi công パイロット

quân nhân 軍人

quản lý cửa hàng 店長

quản lý dự án プロジェクトマネージャー

quản trị viên 管理者

thầy bói 占い師

thợ cắt tóc 美容師

thợ cơ khí 機械工

thợ điện 電気技師

thợ làm bánh パティシエ

thợ làm đồ thủ công クラフトマン

thợ may テーラー

thợ mộc 大工

thợ sửa ống nước 配管工

thợ sửa khóa 鍵師

thợ sửa xe 自動車整備士

thơ ảnh カメラマン

thông dịch viên 通訳

thủ thư 司書

tiếp viên hàng không キャビンアテンダント

nhân viên y tế 医療従事者

nhà tâm lý học 心理学者

thợ trang điểm メイクアップアーティスト