ChatGPT4oで生成したので、嘘や間違いもあるかもしれないので、参考程度にとどめる。
あと、ベトナム語のキーボードのやり方に慣れるために、以下ぜんぶ自分で手で打って書いてるので、その点でもタイポあるかも…。
ảo thuật gia 奇術師
bác sĩ 医者
biên dịch viên 翻訳者
biên tập viên 編集者
ca sĩ 歌手
cảnh sát 警察官
chuyên gia dinh dưỡng 栄養士
chuyên gia môi trường 環境専門家
chuyên gia phân tích chính trị 政治アナリスト
chuyên gia quản lý rủi ro リスクマネジメント
chuyên gia tài chính 金融アナリスト
chuyên gia tâm lý 心理学者
chuyên gia thẩm mỹ エステティシャン
chuyên gia marketing マーケティングスペシャリスト
chuyên viên nhân sự 人事担当者
chuyên viên tư vấn コンサルタント
diễn viên 俳優
diễn viên lồng tiếng 声優
diễn viên lồng khiên dâm ポルノ俳優女優
đạo diễn phim 映画監督
đầu bếp シェフ
giáo viên 教師
họa sĩ 画家
hướng dẫn viên du lịch ツアーガイド
kế toán 会計士
kiến trúc sư 建築家
kỹ sư エンジニア
lái xe 運転手
lập trình viên プログラマー
linh mục 神父
luật sư 弁護士
lính cứu hỏa 消防士
mục sư 牧師
nhà báo ジャーナリスト
nhà đầu tư 投資家
nhà thiết kế đồ họa グラフィックデザイナー
nhà thiết kế nội thất インテリアデザイナー
nhà thiết kế thời trang ファッションデザイナー
nhà khoa học 科学者
nhà kinh doanh ビジネスマン
nhà làm phim hoạt hình アニメーター
nhà ngôn ngữ học 言語学者
nhà nghiên cứu 研究者
nhà phân tích dữ liệu データアナリスト
nhà phân tích thị trường マーケットアナリスト
nhà sản xuất âm nhạc 音楽プロデューサー
nhà sản xuất phim 映画プロデューサー
nhà tâm lý học 心理学者
nhà tư vấn pháp lý 法律コンサルタント
nhà văn 作家
nhà vật lý học 物理学者
nhà hóa học 化学者
nhà khảo cổ học 考古学者
nhà địa chất học 地質学者
nhà thiên văn học 天文学者
nhạc sĩ 作曲家
nhân viên bán hàng セールスマン
nhân viên bưu điện 郵便局員
nhân viên dự báo thời tiết 気象予報士
nhân viên hành chính 行政職員
nhân viên IT ITスタッフ
nhân viên khách sạn ホテルスタッフ
nhân viên kiểm soát chất lượng 品質管理スタッフ
nhân viên ngân hàng 銀行員
nhân viên tư vấn コンサルタント
nhân viên vận hành オペレーションスタッフ
nhân viên văn phòng オフィスワーカー
người bán hàng rong 露天商
người chăn nuôi 畜産農家
người lái tàu 機関士
người mẫu モデル
người nổi tiếng 芸能人
người trồng hoa 花農家
nha sĩ 歯科医
nông dân 農家
phi công パイロット
quân nhân 軍人
quản lý cửa hàng 店長
quản lý dự án プロジェクトマネージャー
quản trị viên 管理者
thầy bói 占い師
thợ cắt tóc 美容師
thợ cơ khí 機械工
thợ điện 電気技師
thợ làm bánh パティシエ
thợ làm đồ thủ công クラフトマン
thợ may テーラー
thợ mộc 大工
thợ sửa ống nước 配管工
thợ sửa khóa 鍵師
thợ sửa xe 自動車整備士
thơ ảnh カメラマン
thông dịch viên 通訳
thủ thư 司書
tiếp viên hàng không キャビンアテンダント
nhân viên y tế 医療従事者
nhà tâm lý học 心理学者
thợ trang điểm メイクアップアーティスト